SL словенский словарь: Narava
У слова «Narava» есть 42 переводов в 19 языках
Перейти к Переводы
переводы слова Narava
SL VI вьетнамский 1 перевод
- tính
- bản chất
- bản tính
- ngoài trời
- Tự nhiên
- tự nhiên (trạng thái)
- nguyên thủy (trạng thái)
- thiên nhiên
- tạo hóa