VI вьетнамский словарь: đài truyền hình
У слова «đài truyền hình» есть 7 переводов в 7 языках
Перейти к Переводы
переводы слова đài truyền hình
- телевизио́нная ста́нция (n) [studio from where a television channel is broadcasted] (n)
- television station (n) [studio from where a television channel is broadcasted] (n)
VI ES испанский 1 перевод
- estación de televisión (n) [studio from where a television channel is broadcasted] (n)
VI FR французский 1 перевод
- station de télévision (n) [studio from where a television channel is broadcasted] (n)
VI PT португальский 1 перевод
- estação (n) [studio from where a television channel is broadcasted] {f}
Слова перед и после đài truyền hình
- đoản
- đu đủ
- đui mù
- đuôi
- đuốc
- đuối nước
- đuổi
- đysprosi
- đài nguyên
- đài phun nước
- đài truyền hình
- đàn
- đàn baian
- đàn banjô
- đàn ghi-ta
- đàn luýt
- đàn viôlôngxen
- đàn xếp
- đàn ông
- đào
- đá