VI вьетнамский словарь: Đại Đồng
У слова «Đại Đồng» есть 4 переводов в 4 языках
Перейти к
Переводы
переводы слова Đại Đồng
Слова перед и после Đại Đồng
- Đại hồ cầm
- Đại hồng thủy
- Đại khủng hoảng
- Đại nhảy vọt
- Đại số
- Đại số tuyến tính
- Đại thừa
- Đại tá
- Đại tây dương
- Đại tướng
- Đại Đồng
- Đạo gia
- Đạo giáo
- Đạo hàm và vi phân của hàm số
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa
- Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- Đảng Dân chủ Hoa Kỳ
- Đảng Lao Động Anh
- Đảo