VI вьетнамский словарь: Đại tây dương
У слова «Đại tây dương» есть 24 переводов в 19 языках
Перейти к
Переводы
переводы слова Đại tây dương
Слова перед и после Đại tây dương
- Đại học Stanford
- Đại học Yale
- Đại hồ cầm
- Đại hồng thủy
- Đại khủng hoảng
- Đại nhảy vọt
- Đại số
- Đại số tuyến tính
- Đại thừa
- Đại tá
- Đại tây dương
- Đại tướng
- Đại Đồng
- Đạo gia
- Đạo giáo
- Đạo hàm và vi phân của hàm số
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa
- Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- Đảng Dân chủ Hoa Kỳ