VI вьетнамский словарь: Đảo Hokkaido
У слова «Đảo Hokkaido» есть 22 переводов в 18 языках
Перейти к
Переводы
переводы слова Đảo Hokkaido
Слова перед и после Đảo Hokkaido
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa
- Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- Đảng Dân chủ Hoa Kỳ
- Đảng Lao Động Anh
- Đảo
- Đảo Anh
- Đảo Baffin
- Đảo Bouvet
- Đảo Hokkaido
- Đảo Hokkaidō
- Đảo Hoàng tử Edward
- Đảo Ireland
- Đảo Man
- Đảo Norfolk
- Đảo Phục Sinh
- Đảo Wake
- Đảo san hô vòng
- Đất
- Đất sét