VI вьетнамский словарь: Cách mạng công nghiệp
У слова «Cách mạng công nghiệp» есть 16 переводов в 16 языках
Перейти к Переводы
переводы слова Cách mạng công nghiệp
Слова перед и после Cách mạng công nghiệp
- Cá sấu sông Nin
- Cá tháng tư
- Cá voi xanh
- Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Các cuộc chiến tranh của Napoléon
- Cách mạng
- Cách mạng Anh
- Cách mạng Pháp
- Cách mạng Tháng Hai
- Cách mạng Tháng Mười
- Cách mạng công nghiệp
- Cách mạng văn hóa
- Cáp Nhĩ Tân
- Cát
- Cân bằng nội môi
- Cây Giáng sinh
- Cô nhắc
- Cô-oét
- Côn Lôn
- Côn Minh
- Côn trùng