VI вьетнамский словарь: có ai biết nói tiếng Anh không_
У слова «có ai biết nói tiếng Anh không_» есть 14 переводов в 13 языках
Перейти к Переводы
переводы слова có ai biết nói tiếng Anh không_
- кто-нибу́дь здесь говори́т по-англи́йски_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
- does anyone here speak English (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI ES испанский 1 перевод
- ¿hay alguien aquí que hable inglés_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI FR французский 1 перевод
- est-ce qu'il y a quelqu'un ici qui parle anglais _ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI PT португальский 1 перевод
- há alguém aqui que fala inglês_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI NL голландский 1 перевод
- spreekt hier iemand Engels (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI SV шведский 1 перевод
- finns det någon här som talar engelska_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI DE немецкий 1 перевод
- spricht hier jemand Englisch_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI CS чешский 1 перевод
- mluví zde někdo anglicky (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI PL польский 2 переводов
- czy ktokolwiek tutaj mówi po angielsku_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
- czy jest ktoś tutaj kto mówi po angielsku_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI DA датский 1 перевод
- er der nogen her, der taler engelsk (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
VI HU венгерский 1 перевод
- beszél itt valaki angolul_ (phrase) [does anyone here speak English?] (phrase)
Слова перед и после có ai biết nói tiếng Anh không_
- cây đào lộn hột
- cây ớt
- cò
- còi
- còn
- còn ... thì sao
- còn gọi là
- có
- có ... không
- có ai biết nói tiếng Anh không
- có ai biết nói tiếng Anh không_
- có chung
- có chồng
- có chứ
- có chửa
- có gia vị
- có gió
- có lý
- có lẽ
- có mang thai
- có mây