Включить или выключить навигацию
Меню
Поиск
Woxikon.ru
Рифмы
Словарь
Бесплатный многоязычный онлайн-словарь и база синонимов
Woxikon
/
русский словарь
/ cảnh dựng
VI
вьетнамский словарь:
cảnh dựng
У слова «cảnh dựng» есть 2 переводов в 1 языках
Перейти к
Переводы
переводы слова
cảnh dựng
VI
SL
словенский
2 переводов
prizorišče
{n}
scena
{f}
Слова перед и после
cảnh dựng
cảm giác
cảm lãm
cảm thấy
cảm thấy đau
cảm xúc
cảm ơn
cảm ơn lắm
cảm ơn nhiều
cảng
cảnh
cảnh dựng
cảnh sát
cảnh vật
cấm
cấm hút thuốc
cấm vận
cấp cao nhất
cấp phép
cấp so sánh
cấu thành
cấu trúc
Инструменты
Распечатать эту страницу
Искать в Google
Искать в Википедии