VI вьетнамский словарь: ca kiểm thử đơn vị
У слова «ca kiểm thử đơn vị» есть 3 переводов в 2 языках
Перейти к Переводы
переводы слова ca kiểm thử đơn vị
Слова перед и после ca kiểm thử đơn vị
- bữa cơm
- bữa sáng
- bữa trưa
- bữa tối
- bữa ăn trưa
- bự
- ca
- ca chuẩn
- ca hát
- ca kiểm thử
- ca kiểm thử đơn vị
- ca ri
- ca rốt
- ca sĩ
- ca vát nơ bướm
- cacao
- cacbon
- cacbon điôxít
- cacbonat
- caffein
- cafêin