VI вьетнамский словарь: chương trình máy tính
У слова «chương trình máy tính» есть 10 переводов в 10 языках
Перейти к Переводы
переводы слова chương trình máy tính
Слова перед и после chương trình máy tính
- chăn
- chăn trâu
- chĩm chọe
- chũ nghĩa quân phiệt
- chơi
- chư
- chư in
- chưa
- chưng khô
- chương
- chương trình máy tính
- chương trình phục vụ
- chạm
- chạng vạng
- chạy
- chả giò
- chảo
- chảy
- chảy máu
- chảy máu chất xám
- chảy mồ hôi