VI вьетнамский словарь: lễ Thiên Chúa giáng sinh
У слова «lễ Thiên Chúa giáng sinh» есть 28 переводов в 19 языках
Перейти к Переводы
переводы слова lễ Thiên Chúa giáng sinh
- Рождество
- Рождество Христово {n} (Roždestvó Xristóvo)
- Рождество́ Христо́во (proper n) [Christian holiday] (proper n)
- Рождество́ (proper n) [Christian holiday] (proper n)
VI NL голландский 2 переводов
VI BG болгарский 2 переводов
- Рождество Христово [Christian holiday] {n} (Roždestvo Hristovo)
- Коледа [Christian holiday] {f} (Koleda)
Слова перед и после lễ Thiên Chúa giáng sinh
- lằn roi
- lặn
- lặp lại
- lẹ
- lều
- lể phép
- lể rữa tội
- lễ Các Thánh
- lễ Các Đẳng
- lễ Giáng sinh
- lễ Thiên Chúa giáng sinh
- lễ Tạ ơn
- lễ tốt nghiệp
- lệnh giới nghiêm
- lệnh ngừng bắn
- lịch
- lịch Gregorius
- lịch Gregory
- lịch sử
- lịch sự
- lọ hoa