VI вьетнамский словарь: người nô lệ
У слова «người nô lệ» есть 36 переводов в 17 языках
Перейти к Переводы
переводы слова người nô lệ
- раб (n v) [person owned by another] (m)
- рабы́ня (n v) [person owned by another] (n v)
- раба́ (n v) [person owned by another] (n v)
- нево́льник (n v) [person owned by another] (n v)
- нево́льница (n v) [person owned by another] (n v)
VI ES испанский 2 переводов
VI IT итальянский 2 переводов
VI PT португальский 2 переводов
VI SV шведский 3 переводов
VI DE немецкий 2 переводов
VI PL польский 2 переводов
- niewolnica (n v) [person owned by another] {f}
- niewolnik (n v) [person owned by another] {m}
VI DA датский 3 переводов
Слова перед и после người nô lệ
- người mị dân
- người mới học
- người nghe lén
- người nghe trộm
- người nghiện
- người ngoại quốc
- người ngu
- người nhát gan
- người nhút nhát
- người nhảy
- người nô lệ
- người nông dân
- người nước ngoài
- người phưng tây
- người phạm tội
- người phụ trách máy
- người phục vụ hành khác
- người quen
- người sáng tạo
- người sói
- người săn sóc