Включить или выключить навигацию
Меню
Поиск
Woxikon.ru
Рифмы
Словарь
Бесплатный многоязычный онлайн-словарь и база синонимов
Woxikon
/
русский словарь
/ tía tô
VI
вьетнамский словарь:
tía tô
У слова «tía tô» есть 1 переводов в 1 языках
Перейти к
Переводы
переводы слова
tía tô
VI
EN
английский
1 перевод
shiso
(n)
[''Perilla frutescens'']
(n)
Слова перед и после
tía tô
tình dục học
tình dục đường miệng
tình nguyện viên
tình trạng vô chính phủ
tình yêu
tình yêu đơn phương
tình yêu đầu tiên
tình ái
tình đơn phương
tía
tía tô
tím
tín hiệu
tín ngưỡng
tính
tính cách
tính giao
tính giản dị
tính sai
tính thường xuyên
tính trạng điên
Инструменты
Распечатать эту страницу
Искать в Google
Искать в Википедии